| CHỈ TIÊU TUYỂN SINH | |||
| TT | Trình độ đào tạo | Ngành nghề đào tạo | Chỉ tiêu tuyển sinh |
| 1 | Cao đẳng | Chăn nuôi - Thú y | 30 |
| 2 | Cao đẳng | Nông nghiệp công nghệ cao | 30 |
| 3 | Cao đẳng | Hàn | 30 |
| 4 | Cao đẳng | Thương mại điện tử | 30 |
| 5 | Cao đẳng | Công nghệ thông tin | 30 |
| 6 | Cao đẳng | Kế toán | 30 |
| 7 | Cao đẳng | Lâm nghiệp | 30 |
| 8 | Cao đẳng | Điện công nghiệp | 30 |
| 9 | Trung cấp | Lâm nghiệp | 25 |
| 10 | Trung cấp | Hàn | 35 |
| 11 | Trung cấp | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | 150 |
| 12 | Trung cấp | Cắt gọt kim loại | 30 |
| 13 | Trung cấp | Chăn nuôi - Thú y | 60 |
| 14 | Trung cấp | Trồng trọt và bảo vệ thực vật | 25 |
| 15 | Trung cấp | Công nghệ ô tô | 35 |
| 16 | Trung cấp | Kỹ thuật chế biến món ăn | 30 |
| 17 | Trung cấp | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 30 |
| 18 | Trung cấp | Kế toán doanh nghiệp | 30 |
| 19 | Trung cấp | Kỹ thuật xây dựng | 20 |
| 20 | Trung cấp | Nuôi trồng thuỷ sản | 25 |
| 21 | Trung cấp | Điện công nghiệp | 35 |
| 22 | Sơ cấp | Kế toán tin học | 30 |
| 23 | Sơ cấp | Kế toán hợp tác xã | 30 |
| 24 | Sơ cấp | Kỹ thuật xây dựng | 175 |
| 25 | Sơ cấp | Chăn nuôi dê, thỏ | 30 |
| 26 | Sơ cấp | Điện dân dụng | 30 |
| 27 | Sơ cấp | Kỹ thuật tạo vườn ươm giống cây lâm nghiệp | 30 |
| 28 | Sơ cấp | Chăn nuôi – Thú y | 105 |
| 29 | Sơ cấp | Kế toán thực tế - Khai báo thuế | 30 |
| 30 | Sơ cấp | Nuôi và phòng trị bệnh cho trâu bò | 30 |
| 31 | Sơ cấp | Kỹ thuật hàn và gia công cơ khí | 140 |
| 32 | Sơ cấp | Kỹ thuật hàn | 70 |
| 33 | Sơ cấp | Nuôi và phòng trị bệnh cho lợn | 30 |
| 34 | Sơ cấp | Trồng rau hữu cơ | 30 |
| 35 | Sơ cấp | Trồng cây ăn quả | 70 |
| 36 | Sơ cấp | Kỹ thuật chế biến món ăn | 30 |
| 37 | Sơ cấp | Sửa chữa, vận hành máy nông nghiệp - ngư nghiệp | 30 |
| 38 | Sơ cấp | Nuôi và phòng trị bệnh cho gà | 30 |
| 39 | Sơ cấp | Nuôi tôm thẻ chân trắng | 30 |
| 40 | Sơ cấp | Sử dụng thuốc thú y trong chăn nuôi | 30 |
| 41 | Sơ cấp | Vận hành máy xây dựng | 30 |
| 42 | Sơ cấp | May công nghiệp | 140 |
Ý kiến bạn đọc